Total area (thousand hectares)

20142015201620172018
Ha Noi332,4335,9335,9336,0335,9
Vĩnh Phúc123,8123,5123,5123,7123,6
Bắc Ninh82,382,382,382,282,3
Quảng Ninh610,2617,8617,8617,9617,8
Hải Dương165,6166,8166,8166,6166,8
Hai Phong152,7156,2156,2156,1156,2
Hưng Yên92,693,093,092,993,0
Thái Bình157,1158,7158,6158,8158,6
Hà Nam86,286,286,285,986,2
Nam Định165,3166,9166,9166,9166,9
Ninh Bình137,8138,7138,7138,5138,7
Hà Giang791,5792,9792,9792,9792,9
Cao Bằng670,4670,0670,0670,1670,0
Bắc Kạn485,9486,0486,0486,0486,0
Tuyên Quang586,7586,8586,8586,8586,8
Lào Cai638,4636,4636,4636,6636,4
Yên Bái688,6688,8688,8688,7688,7
Thái Nguyên353,3352,7352,7352,6352,7
Lạng Sơn832,1831,0831,0831,0831,0
Bắc Giang385,0389,5389,5389,5389,6
Phú Thọ353,3353,4353,5353,5353,5
Dien Bien956,3954,1954,1954,2954,1
Lai Châu906,9907,0906,9906,9906,9
Sơn La1 417,41 412,31 412,31 412,41 412,3
Hòa Bình460,9459,1459,1459,1459,1
Thanh Hóa1 113,01 111,51 111,41 111,61 111,5
Nghệ An1 649,01 648,11 648,21 648,21 648,1
Hà Tĩnh599,8599,1599,1599,0599,0
Quảng Bình806,5800,0800,0799,9800,0
Quảng Trị474,0462,2462,2462,3462,2
Thừa Thiên–Huế503,3490,2490,2490,1490,2
Da Nang128,5128,5128,5128,6128,5
Quảng Nam1 043,81 057,51 057,51 057,41 057,5
Quảng Ngãi515,3515,2515,2515,7515,6
Bình Định605,0606,6606,6606,6606,6
Phú Yên506,1502,3502,3502,2502,3
Khánh Hòa521,8513,8513,8513,9513,8
Ninh Thuận335,8335,5335,5335,4335,5
Bình Thuận781,3794,4794,4794,6794,4
Kon Tum969,0967,4967,4967,5967,4
Gia Lai1 553,71 551,11 551,11 551,11 551,1
Dac Lac1 312,51 303,11 303,01 303,01 303,1
Đắk Nông651,6650,9650,9651,3650,9
Lâm Đồng977,3978,3978,3978,0978,3
Bình Phước687,1687,7687,7687,8687,7
Tây Ninh403,3404,1404,1404,2404,1
Bình Dương269,4269,5269,5269,6269,5
Đồng Nai590,7586,4586,4586,3586,4
Bà Rịa–Vũng Tàu199,0198,1198,1197,9198,1
Ho Chi Minh [Sai Gon]209,6206,1206,1206,2206,1
Long An449,5449,5449,5449,6449,5
Tiền Giang250,9251,0251,1251,2251,1
Bến Tre236,0239,5239,5239,5239,5
Trà Vinh234,1235,8235,8235,6235,8
Vĩnh Long152,0152,6152,6152,4152,6
Đồng Tháp337,9338,4338,4338,3338,4
An Giang353,7353,7353,7353,6353,7
Kiên Giang634,8634,9634,9634,8634,9
Cần Thơ140,9143,9143,9143,9143,9
Hậu Giang160,2162,1162,2162,2162,2
Sóc Trăng331,2331,2331,2331,4331,2
Bạc Liêu246,9266,9266,9266,8266,9
Cà Mau529,5522,1522,1522,1522,1