Specialised land area (thousand hectares)

20142015201620172018
Ha Noi70,562,863,364,064,1
Vĩnh Phúc18,717,117,217,617,6
Bắc Ninh18,116,917,117,317,7
Quảng Ninh43,243,243,644,845,5
Hải Dương30,831,131,231,331,5
Hai Phong27,527,528,428,829,3
Hưng Yên18,017,217,317,417,7
Thái Bình28,929,429,529,830,1
Hà Nam16,518,619,019,319,5
Nam Định25,730,030,130,030,8
Ninh Bình20,520,020,420,420,5
Hà Giang13,916,516,717,116,9
Cao Bằng14,617,017,217,117,0
Bắc Kạn12,411,411,511,511,8
Tuyên Quang24,923,023,123,323,4
Lào Cai20,918,318,619,319,5
Yên Bái15,616,717,117,217,8
Thái Nguyên21,322,022,222,421,7
Lạng Sơn26,728,328,829,129,6
Bắc Giang52,647,347,647,948,4
Phú Thọ27,225,625,725,825,9
Dien Bien11,09,610,110,311,0
Lai Châu5,414,514,715,015,3
Sơn La19,841,141,942,441,7
Hòa Bình25,530,730,931,131,1
Thanh Hóa73,872,374,776,077,1
Nghệ An72,074,975,776,979,0
Hà Tĩnh44,841,742,042,242,5
Quảng Bình28,629,930,931,031,3
Quảng Trị17,817,717,718,018,4
Thừa Thiên–Huế32,233,033,233,433,6
Da Nang42,743,243,343,643,5
Quảng Nam36,843,143,543,843,9
Quảng Ngãi21,722,522,823,223,4
Bình Định30,934,634,935,435,5
Phú Yên25,829,730,029,930,3
Khánh Hòa84,135,135,536,236,3
Ninh Thuận19,619,319,520,521,7
Bình Thuận54,649,249,649,750,7
Kon Tum27,831,531,633,333,8
Gia Lai68,252,452,352,852,8
Dac Lac64,253,153,453,754,4
Đắk Nông25,626,726,727,027,2
Lâm Đồng28,128,228,228,128,4
Bình Phước49,646,746,546,546,4
Tây Ninh26,923,624,224,425,1
Bình Dương35,636,136,937,137,6
Đồng Nai50,747,848,148,448,7
Bà Rịa–Vũng Tàu36,132,833,033,133,2
Ho Chi Minh [Sai Gon]33,534,034,234,434,7
Long An44,538,338,538,739,4
Tiền Giang21,513,813,914,314,3
Bến Tre10,610,810,911,011,1
Trà Vinh13,913,713,713,613,8
Vĩnh Long10,610,110,110,110,2
Đồng Tháp24,525,725,625,625,7
An Giang27,124,224,224,224,3
Kiên Giang25,829,629,729,729,8
Cần Thơ11,211,711,811,911,9
Hậu Giang9,911,211,211,311,3
Sóc Trăng23,620,520,520,820,8
Bạc Liêu11,110,810,810,812,0
Cà Mau28,423,823,923,423,6