Plantations area (thousand ha)

2010201120122013201420152016201820192020
Ha Noi17171817171212121212
Vĩnh Phúc19192020202121222121
Bắc Ninh1111111111
Quảng Ninh163170177200225246247248248248
Hải Dương8888997777
Hai Phong7777785555
Thái Bình7766645444
Hà Nam2222211111
Nam Định4444433333
Ninh Bình4333445555
Hà Giang77828380818880858889
Cao Bằng17172221151717202021
Bắc Kạn59707380858991979899
Tuyên Quang120130138141148182184189192192
Lào Cai697273859181869399102
Yên Bái176178178174195207209219217218
Thái Nguyên7881848790113110111111111
Lạng Sơn158166183192208218229240238255
Bắc Giang658182879196101104104105
Phú Thọ119119119119122122122123124123
Dien Bien161716171767899
Lai Châu25293129311215182021
Sơn La24242425252826324656
Hòa Bình8786105110111109113116120121
Thanh Hóa159167176183190232233240249254
Nghệ An141150153161167192202209212214
Hà Tĩnh108109106115107107107111112115
Quảng Bình919393748082111112116119
Quảng Trị88919295100101111111112119
Thừa Thiên–Huế92929294959610099100100
Da Nang13191914131519191920
Quảng Nam118119123136140142225216216217
Quảng Ngãi140144151168185201232224225225
Bình Định8895101107112122166166164164
Phú Yên535759626778103104109116
Khánh Hòa38404143444472706868
Ninh Thuận8899998899
Bình Thuận34434339383939395253
Kon Tum42426767717171717373
Gia Lai46556261727172899090
Dac Lac43478080525455556980
Đắk Nông27293117414046535255
Lâm Đồng63667075787980838484
Bình Phước4654102102102102105105105105
Tây Ninh13171819212121212021
Bình Dương8899999988
Đồng Nai56605958646359615958
Bà Rịa–Vũng Tàu12121212111112121212
Ho Chi Minh [Sai Gon]27272721212123232020
Long An37332927252522222222
Tiền Giang8664443333
Bến Tre3333333333
Trà Vinh6666666666
Đồng Tháp8774452526666
An Giang13121212121212131313
Kiên Giang28272018131313181818
Hậu Giang3333333334
Sóc Trăng9999799999
Bạc Liêu2222333333
Cà Mau92929596808082848484