Activate Professional to get unlimited access to more than 11,1b time series and visualizations

Перейти к Professional

Number of junior high schools (Number)

2005201020112012201320142015
Ha Noi477667
Vĩnh Phúc21111
Quảng Ninh57464541423838
Hai Phong10101011111111
Hà Giang96454036343430
Cao Bằng84653433323030
Bắc Kạn18201919191919
Tuyên Quang121414151517
Lào Cai147776915
Yên Bái63393837373841
Thái Nguyên33366
Lạng Sơn87252326232222
Bắc Giang12131315151515
Phú Thọ6556555
Dien Bien4444
Lai Châu3876643
Sơn La501310888
Hòa Bình28191919222428
Thanh Hóa5141413
Nghệ An30262724212018
Hà Tĩnh4367
Quảng Bình12161617171818
Quảng Trị1914171818
Thừa Thiên–Huế91111121212
Da Nang1222213
Quảng Nam24232221222021
Quảng Ngãi3131019202220
Bình Định6776544
Phú Yên8866555
Khánh Hòa5115777
Ninh Thuận1
Bình Thuận22
Kon Tum28671121
Gia Lai81484134313030
Dac Lac18653666
Đắk Nông5257
Lâm Đồng181616171716
Bình Phước667978
Tây Ninh111111
Bình Dương22533
Đồng Nai4313344
Bà Rịa–Vũng Tàu11
Ho Chi Minh [Sai Gon]2667554
Long An12910101084
Tiền Giang2111111
Trà Vinh11111
Đồng Tháp121213131413
Kiên Giang44404142434444
Cần Thơ111
Hậu Giang1111
Sóc Trăng8532313
Bạc Liêu323
Hưng Yên11
Vĩnh Long8
An Giang11